ứng phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng phó+ verb
- to cope with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứng phó"
- Những từ có chứa "ứng phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 701